Từ nguyên Larabicus quadrilineatus

Từ định danh của chi được cho là một "sự kết hợp tùy ý giữa các chữ cái", có thể được ghép từ la, hai ký tự đầu trong Labrus (chi điển hình của họ Cá bàng chài), và arabicus ("thuộc về Ả Rập"), hàm ý đề cập đến việc loài này xuất hiện ở biển Ả Rập[2].

Tiền tố quadri trong tiếng Latinh có nghĩa là "bốn", còn lineatus có nghĩa là "có các dải sọc", hàm ý đề cập đến các dải sọc màu xanh lam trên thân của cá con thuộc loài này[2].

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Larabicus quadrilineatus http://www.boldsystems.org/index.php/TaxBrowser_Ta... //doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2010-4.RLTS.T187526A85... http://www.etyfish.org/labriformes2 http://www.irmng.org/aphia.php?p=taxdetails&id=101... https://www.fishbase.ca/summary/25788 https://www.monaconatureencyclopedia.com/larabicus... https://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?s... https://www.ncbi.nlm.nih.gov/Taxonomy/Browser/wwwt... https://www.philadelphia.edu.jo/research-portal/up... https://www.fishbase.org/summary/Larabicus-quadril...